icon-load

Loading..

Nghi Lễ Tang Ma Của Nhóm Người Chăm Bà La Môn

Nghi Lễ Tang Ma Của Nhóm Người Chăm Bà La Môn

Nghi Lễ Tang Ma Người Chăm Bà La Môn & Bức Tranh Mai Táng Ở Việt Nam

Tổng quan phong tục tang ma tại Việt Nam

Phong tục tang ma ở các vùng miền Việt Nam vừa có quy phạm chung, vừa mang sắc thái riêng do khác biệt về cộng đồng, dân tộc và truyền thống địa phương.
Theo dân tộc học, có 4 hình thức mai táng chính:

  • Thổ táng (địa táng)
  • Thủy táng
  • Hỏa táng
  • Thiên táng – trong đó có điểu táng: đặt thi thể trên giàn cây ngoài trời để chim rỉa thịt.

Quan niệm sinh tử của người Chăm Bà La Môn

Với người Chăm theo Bà La Môn giáo, cái chết không cắt đứt mối liên hệ giữa người mất và thân tộc. Họ tin có thế giới bên kia, nơi linh hồn tiếp tục “sống”, có thể che chở, trợ giúp hoặc gây tai ương cho người thân. Quan niệm ấy định hình cách chôn cất – tiễn biệt cùng hệ thống lễ nghi phức tạp.

 

Hỏa táng – trục tâm linh của tang lễ Chăm Bà La Môn

  • Vai trò: hỏa táng là nghi lễ trọng yếu giúp linh hồn siêu thoát. Không được thiêu, linh hồn bị vướng mắc, có thể “bắt” người thân – vì vậy tục hỏa táng rất được coi trọng.
  • Hai phái trong Bà La Môn: thiêuchôn (phái chôn rất ít).
  • Ảnh hưởng đẳng cấp: quy mô – nghi thức khác nhau giữa tu sĩ/quý tộcbình dân.
  • Quy định đặc biệt:
    • Trẻ < 15 tuổi: chôn, không hỏa táng.
    • Phân loại tử vong:
      • Chết bình thường (già, bệnh).
      • Chết không bình thường (tai nạn, thú dữ, chết đuối, tử trận, ngày đại kỵ…).
    • “Chết tốt” cần có thân nhân chứng kiến lúc trút hơi; vắng chứng kiến bị xem là “chết xấu” (Ha Mư Tai Phào) → gia đình chuẩn bị lễ nghi kỹ lưỡng.

Hai hình thức hỏa táng

  • Thiêu tươi: áp dụng cho chết lành, không rơi vào thời điểm kiêng kỵ.
  • Thiêu khô: chôn tạm, đợi thời điểm thuận – tài chính đủ, rồi bốc hài đem thiêu (dùng cho chết xấu, tháng kiêng sát sinh, hoặc nhà chưa kịp xoay sở).

 

Trục nghi lễ chính: từ hỏa táng đến nhập Kút

Tang lễ Chăm Bà La Môn gồm hai giai đoạn:

  1. Hỏa táng (Cuh).
  2. Nhập Kút (đặt xương trán vào Klong, đưa vào Kút – mộ tổ/điểm thờ).

Danh mục nghi lễ

  • Đam Dak (đám chôn): áp dụng cho trẻ dưới ~14–15 tuổi, vài dòng tộc “dòng chôn”.
  • Thi Mư Tai (lúc tắt thở): mời Pô sà/Pa sế; làm lễ, chuẩn bị nước thánh.
  • Plày Ya Kakdhong (cho nước): rảy nước hương trầm, triệu hồn; xoay thi hài về Nam; đưa ra lều quàn ngoài đồng.
  • Yang Mnaay (tắm rửa): tắm thơm, mặc y phục đẹp đã chuẩn bị sẵn.
  • Pĩ Kahnhao (khâm liệm): số áo/chăn/khăn tùy đẳng cấp & tuổi (quý tộc đến 9 chăn – 9 áo – 11 khăn; trung nông 5–5–9; nghèo 3–3–5).
  • Plày Băn (cho ăn): để người mất no đủ trước khi đi; nghi thức Pô sà chủ lễ.
  • Tak Yu (chém cây): “lấy đòn”, dựng minh khí/nhà táng; yểm bùa ở ngã ba.
  • Pa Plao (tiễn đưa): dựng nhà táng dán hăng (rồng Chăm) – biểu tượng đưa hồn lên trời; đàn Kanhi tấu suốt đêm.
  • Cuh (hỏa thiêu): thầy Pa sế chủ trì; rước gia tài phần người chết đi thiêu cùng; đến gò hỏa đổi đầu quan tài để linh hồn không lạc đường về làng; lấy xương trán lưu trong Klong chờ nhập Kút.
  • Nhập Kút: tập kết xương trán (nam 7, nữ 9), làm lễ mở Kútan trí dưới tượng Kút theo thứ tự quy định.

Điều kiện được nhập Kút

  • Chết bình thường, thân thể toàn vẹn.
  • Không chết do tai nạn, chiến trận, chết đuối…
  • Không lai khác dân tộc/tôn giáo (theo lệ truyền thống).
    Trường hợp không đủ điều kiện → lập Kút riêng ngoài hàng rào Kút dòng họ.

Thời điểm lập & nhập Kút

  • Thường vào tháng 1, 2, 3, 6 dương lịch (các Plàn), ngày 3–4–7–CN.
  • Nghi lễ thường cử hành chiều hôm trước, sáng hôm sau rước Klong vào Kút.

 

Tuần tiết sau hỏa táng & biến đổi hiện đại

  • Sau Cuhtuần 3 ngày, 7 ngày (tại gò hỏa), tiếp đến tuần tháng, tuần năm (tại gia).
  • Tập quán xưa: người thường táng sớm; quý tộc 3 ngày; vua 7 ngày mới cử hành tang. 7 lần khóc hương cách nhau 7 ngày; cúng trăm ngàynăm thứ ba.
  • Một số hủ tục như quả phụ không tái giá từng tồn tại trong truyền thống.
  • Ngày nay: nghi lễ tinh giản hơn; vẫn giữ hạt nhân hỏa táng – nhập Kút (thu xếp 9/7 mảnh xương trán vào Klong, tro rải ao/sông).

 

Ý nghĩa của ngọn lửa trong hỏa táng Chăm Bà La Môn

Lửa là “cỗ xe” đưa linh hồn chuyển kiếp: thiêu thân xác để linh hồn rời cõi trần, tiếp tục tồn tại ở dạng siêu hình.

Bởi thế, cái chết chỉ là bước chuyển, còn linh hồn tồn tại và gắn bó với gia tộc qua hệ thống lễ tiết – cúng bái.

FAQ - Câu Hỏi Thường Gặp Về Tang Lễ Người Chăm Bà La Môn

1) Người Chăm Bà La Môn vì sao coi hỏa táng là nghi lễ bắt buộc?

Vì hỏa táng giúp linh hồn siêu thoát, rời cõi trần để về thế giới bên kia; nếu không thiêu, linh hồn bị vướng mắc, dễ gây hệ lụy cho thân tộc.

2) “Thiêu tươi” và “thiêu khô” khác nhau thế nào?

Thiêu tươi áp dụng cho “chết lành” và không vướng kiêng kỵ; thiêu khô là chôn tạm, đợi thời điểm hợp lệ rồi bốc hài cốt đem thiêu.

3) Trẻ em có được hỏa táng không?

Thông lệ: trẻ dưới ~15 tuổi sẽ chôn, không hỏa táng.

4) Trường hợp nào bị xem là “chết xấu”?

Tai nạn, chết đuối, bị thú dữ, tử trận, ngày đại kỵ…; các trường hợp này thường phải thiêu khô hoặc nghi thức riêng.

5) Vì sao cần thân nhân chứng kiến lúc tắt thở?

Để được xem là “chết tốt”, tránh điều gở “Ha Mư Tai Phào” và giúp hoàn tất nghi lễ hỏa táng suôn sẻ.

6) Nhập Kút là gì?

Là nghi lễ đưa xương trán đã lưu trong Klong vào Kút (điểm thờ/mộ tổ của dòng họ) sau hỏa táng.

7) Ai đủ điều kiện được nhập Kút?

Người chết bình thường, thân thể toàn vẹn, không tử nạn, không lai khác tộc/tín ngưỡng (theo lệ truyền thống).

8) Vì sao người Chăm giữ 7–9 mảnh xương trán?

Để đặt vào Klong chờ nhập Kút: nam 7, nữ 9 – theo quy phạm nghi lễ truyền thống.

9) Thời điểm nào thường làm lễ nhập Kút?

Tháng 1, 2, 3, 6 dương lịch, vào các ngày 3–4–7–Chủ nhật, tùy lệ từng vùng.

10) Sau hỏa táng có các “đám tuần” nào?

Tuần 3 ngày, 7 ngày (tại gò hỏa), rồi đến tuần tháng, tuần năm (tại gia), với lễ vật và nghi thức rút gọn.

11) Vai trò của đàn Kanhi trong tang lễ là gì?

Kanhi tấu trong lễ tiễnđêm trước hỏa táng, giúp dẫn dắt – an ủi, mang tính nghi lễ và tâm linh.

12) Hỏa táng – nhập Kút ngày nay có gì thay đổi?

Nghi lễ tinh giản hơn nhưng vẫn giữ hạt nhân: hỏa táng, lưu xương trán vào Klong, làm nhập Kút theo lệ dòng họ.

Tham Khảo Thêm: